Characters remaining: 500/500
Translation

ngoe ngoé

Academic
Friendly

Từ "ngoe ngoé" trong tiếng Việt có nghĩatiếng kêu của con nhái, thường được sử dụng để mô tả âm thanh nhái phát ra, đặc biệt trong những đêm tối. Đây một từ tượng thanh, nghĩa là mô phỏng âm thanh diễn tả.

Cách sử dụng
  1. Mô tả âm thanh:

    • dụ: "Tối qua, tôi nghe thấy tiếng ngoe ngoé ngoài vườn." (Ở đây, "ngoe ngoé" được dùng để chỉ âm thanh của nhái kêu, tạo cảm giác gần gũi với thiên nhiên.)
  2. Sử dụng trong thơ ca hoặc văn học:

    • dụ: "Những đêm trăng, tiếng ngoe ngoé vang lên như một bản nhạc êm dịu." (Trong trường hợp này, "ngoe ngoé" không chỉ đơn thuần âm thanh còn gợi lên cảm xúc hình ảnh.)
Biến thể từ đồng nghĩa
  • "Nhái": Từ này chỉ chung về loài vật, không chỉ riêng về âm thanh.
  • "Kêu": Từ này mang nghĩa chung chỉ hành động phát ra âm thanh của động vật, nhưng không cụ thể như "ngoe ngoé".
Từ gần giống liên quan
  • "Rả rích": Cũng một từ tượng thanh, nhưng thường dùng để chỉ âm thanh của chim hoặc côn trùng, khác với "ngoe ngoé" chỉ nhái.
  • "Quạc quạc": Dùng để miêu tả âm thanh của vịt, không liên quan đến nhái nhưng cùng âm thanh của động vật.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học thơ ca, "ngoe ngoé" có thể được dùng để tạo ra không gian, bầu không khí nhẹ nhàng, yên bình. dụ: "Tiếng ngoe ngoé giữa đêm khuya khiến lòng người thêm tĩnh lặng." (Sử dụng "ngoe ngoé" để tạo cảm xúc yên bình.)
Chú ý
  • "Ngoe ngoé" thường được dùng trong ngữ cảnh tự nhiên, gần gũi với cuộc sống hàng ngày, trong khi những từ khác như "rả rích" có thể không mang lại cảm giác tĩnh lặng như "ngoe ngoé".
  1. Tiếng nhái kêu.

Similar Spellings

Words Containing "ngoe ngoé"

Comments and discussion on the word "ngoe ngoé"