Từ "ngoe ngoé" trong tiếng Việt có nghĩa là tiếng kêu của con nhái, thường được sử dụng để mô tả âm thanh mà nhái phát ra, đặc biệt trong những đêm tối. Đây là một từ tượng thanh, nghĩa là nó mô phỏng âm thanh mà nó diễn tả.
Cách sử dụng
Ví dụ: "Tối qua, tôi nghe thấy tiếng ngoe ngoé ngoài vườn." (Ở đây, "ngoe ngoé" được dùng để chỉ âm thanh của nhái kêu, tạo cảm giác gần gũi với thiên nhiên.)
Sử dụng trong thơ ca hoặc văn học:
Biến thể và từ đồng nghĩa
"Nhái": Từ này chỉ chung về loài vật, không chỉ riêng về âm thanh.
"Kêu": Từ này mang nghĩa chung chỉ hành động phát ra âm thanh của động vật, nhưng không cụ thể như "ngoe ngoé".
Từ gần giống và liên quan
"Rả rích": Cũng là một từ tượng thanh, nhưng thường dùng để chỉ âm thanh của chim hoặc côn trùng, khác với "ngoe ngoé" chỉ nhái.
"Quạc quạc": Dùng để miêu tả âm thanh của vịt, không liên quan đến nhái nhưng cùng là âm thanh của động vật.
Cách sử dụng nâng cao
Trong văn học và thơ ca, "ngoe ngoé" có thể được dùng để tạo ra không gian, bầu không khí nhẹ nhàng, yên bình. Ví dụ: "Tiếng ngoe ngoé giữa đêm khuya khiến lòng người thêm tĩnh lặng." (Sử dụng "ngoe ngoé" để tạo cảm xúc yên bình.)
Chú ý